DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
откатываться vstresses
gen. lăn đi; lăn ra một bên (в сторону); giật lui (об орудии); giật lùi (об орудии); giật (об орудии); trượt đi (на коньках); quật lui (о волне)
fig. bò chạy (о войсках); tháo chạy (о войсках); rút lui (о войсках)
откатывать v
gen. lăn... đi; lăn... ra một bên (в сторону); tải... đi (уголь); chở... đi (уголь); xe... đi (уголь); vận xuất... bằng goòng (уголь)