| |||
vây hãm (подвергать осаде); bao vây (подвергать осаде); phong tỏa (подвергать осаде); hãm (подвергать осаде); vây (подвергать осаде) | |||
làm kết tủa; làm lắng; đề lắng | |||
bao vây; vây quanh; xúm quanh | |||
| |||
kết tủa; lắng xuống; lắng đọng |
осаждать: 7 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Informal | 3 |