DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
осадочный adj.stresses
gen. thuộc về cặn; cấn; chất lắng; chất trầm lắng; vật trầm tích; kết tủa
 Russian thesaurus
осадочный adj.
gen. прил. от осадки
осадочный: 2 phrases in 1 subject
General2