DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опушка nstresses
gen. bìa rừng (ле́са); mép rừng (ле́са); ven rừng (ле́са); nẹp viền (обшивка из меха, bằng lông thú); lai (обшивка из меха, bằng da thú)
опушка: 1 phrase in 1 subject
General1