DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
одуматься vstresses
gen. hồi tâm; nghĩ lại; thay đồi ý định
inf. hòi tinh (опомниться); tỉnh lại (опомниться); lai tỉnh (опомниться); hoàn hòn (опомниться)
одуматься: 2 phrases in 1 subject
General2