DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оглядывать vstresses
gen. nhìn quanh; nhìn khắp; đưa mắt nhìn
оглядываться v
gen. ngoái cổ nhìn; ngoảnh lại nhìn; nhìn lui; nhìn lại đằng sau; nhìn quanh; nhìn khắp
оглядывать: 1 phrase in 1 subject
General1