DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обмазаться vstresses
gen. bị dính bần; vấy bần
обмазать v
gen. bôi; ; xoa; trát; trét; quét; quệt; phết; phiết; quết
inf. vấy bần (пачкать); bôi bần (пачкать); làm bần (пачкать)