DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обижаться vstresses
gen. bực mình; tức mình; hờn giận; giận; phật lòng; phật ý
обижать v
gen. xúc phạm (наносить обиду); làm mếch lòng (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình)
inf. làm thiệt (наносить ущерб); làm thiệt hại (наносить ущерб); không cho (лишать чего-л.)
обижаться: 1 phrase in 1 subject
General1