DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обидеться vstresses
gen. bực mình; tức mình; hờn giận; giận; phật lòng; phật ý
обидеть v
gen. xúc phạm (наносить обиду); làm mếch lòng (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình)
inf. làm thiệt (наносить ущерб); làm thiệt hại (наносить ущерб); không cho (лишать чего-л.)
обидеться: 7 phrases in 1 subject
General7