DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обида nstresses
gen. sự xúc phạm; làm mếch lòng; làm mất lòng; làm phật lòng; làm phật ý; sự hờn giận (чувство досады, горечи); phật lòng (чувство досады, горечи); phật ý (чувство досады, горечи); bực mình (чувство досады, горечи)
обида: 34 phrases in 2 subjects
General33
Saying1