DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нужда nstresses
gen. nhu cầu (Una_sun); sự, cảnh thiếu thốn (бедность); túng thiếu (бедность); túng bấn (бедность); nghèo túng (бедность); bần cùng (бедность); sự cần thiết (надобность); nhu cầu (надобность); cần (надобность)
нужда: 15 phrases in 1 subject
General15