DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нищета nstresses
gen. sự, cành bằn cùng; cùng khổ; nghèo đói; nghèo khó; nghèo khồ; đói rách; cùng cực; cơ cực
coll., inf. những kẻ ăn xin (нищие люди, ăn mày); bọn ăn xin (нищие люди, ăn mày)
fig. sự nghèo nàn; khốn cùng
нищета: 5 phrases in 1 subject
General5