DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ничтожный adj.stresses
gen. rất nhỏ (очень маленький); rất ít (очень маленький); rất bé (очень маленький); không đáng kề (незначительный); nhỏ nhen (о человеке); hèn mạt (о человеке); hèn hạ (о человеке); nhỏ mọn (о человеке)
ничтожный: 6 phrases in 1 subject
General6