DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb
нечаянно adv.stresses
gen. thình lình (неожиданно); một cách tình cờ (случайно)
нечаянный adj.
gen. bất ngờ (неожиданный); bất thình lình (неожиданный); thình lình (неожиданный); tình cờ (случайный); không chù tâm (случайный); không cố ý (случайный); vô ý (случайный); vô tinh (случайный)
нечаянно adv.
gen. một cách bất ngờ (неожиданно); bất thình lình (неожиданно); đột nhiên (неожиданно); hốt nhiên (неожиданно); không chù tâm (случайно); không cố ý (случайно); vô ý (случайно); vô tinh (случайно)