DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
несознательный adj.stresses
gen. vô ý thức; không có ý thức; không giác ngộ (политически отсталый); kém giác ngộ (политически отсталый); không tự giác (политически отсталый); vô trách nhiệm (безответственный)
несознательный: 3 phrases in 1 subject
General3