DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
несогласный nstresses
gen. không đồng ý; không ăn khớp (несогласованный); không ăn ý với nhau (несогласованный); không hiệp đồng (несогласованный); thiếu phối hợp (несогласованный); không ăn nhịp (о пении); không hòa nhịp (о пении)
несогласный: 1 phrase in 1 subject
General1