| |||
không đồng ý; không ăn khớp (несогласованный); không ăn ý với nhau (несогласованный); không hiệp đồng (несогласованный); thiếu phối hợp (несогласованный); không ăn nhịp (о пении); không hòa nhịp (о пении) |
несогласный: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |