DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
несогласие nstresses
gen. sự bất đòng ý kiến; không đòng ý kiến; không nhất trí; sự bất hòa (разлад, ссора); không hòa hợp (разлад, ссора); khùng khỉnh (разлад, ссора); sự từ chối (отказ); khước từ (отказ); không đồng ý (отказ); không thuận tình (отказ); không ưng thuận (отказ)