DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неквалифицированный adj.stresses
gen. không lành nghề; không sành nghề; không thành thạo; không cần chuyên môn (не требующий квалификации); giản đơn (не требующий квалификации)
неквалифицированный: 2 phrases in 1 subject
General2