| |||
bị ốm | |||
| |||
ốm yếu (болезненный); bệnh hoạn (болезненный); òi ọp (болезненный); hay đau yếu (болезненный); không khỏe mạnh (болезненный); có hại cho sức khỏe (вредный); độc (вредный); độc địa (вредный); không lành (вредный) | |||
không lành mạnh (ненормальный); bệnh hoạn (ненормальный) |
нездоров: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |