DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нездоров adj.stresses
gen. bị ốm
нездоровый adj.
gen. ốm yếu (болезненный); bệnh hoạn (болезненный); òi ọp (болезненный); hay đau yếu (болезненный); không khỏe mạnh (болезненный); có hại cho sức khỏe (вредный); độc (вредный); độc địa (вредный); không lành (вредный)
fig. không lành mạnh (ненормальный); bệnh hoạn (ненормальный)
нездоров: 4 phrases in 1 subject
General4