DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
недорого adv.stresses
gen. không đắt
fig. dễ dàng
недорогой adj.
gen. rẻ; không đắt
fig. không quý
недорого adv.
gen. một cách rẻ
fig. một cách dễ
недорого: 6 phrases in 1 subject
General6