DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невыгодный adj.stresses
gen. không có lãi (неприбыльный); không sinh lơi (неприбыльный); không hời (неприбыльный); lỗ (убыточный); lỗ vốn (убыточный); thua lỗ (убыточный); thua thiệt (убыточный); bất lợi (неблагоприятный); không có lợi (неблагоприятный); không thuận lợi (неблагоприятный); xấu (неблагоприятный); không đẹp (непривлекательный); không hấp dẫn (непривлекательный)
невыгодно adv.
gen. một cách không có lãi; không sinh lợi (не даёт прибыли); một cách lỗ (убыточно); lỗ vốn (убыточно); không có lãi (не даёт прибыли); bất lợi (не даёт преимуществ); không có lợi (не даёт преимуществ)
невыгодный: 7 phrases in 1 subject
General7