| |||
không có lãi (неприбыльный); không sinh lơi (неприбыльный); không hời (неприбыльный); lỗ (убыточный); lỗ vốn (убыточный); thua lỗ (убыточный); thua thiệt (убыточный); bất lợi (неблагоприятный); không có lợi (неблагоприятный); không thuận lợi (неблагоприятный); xấu (неблагоприятный); không đẹp (непривлекательный); không hấp dẫn (непривлекательный) | |||
| |||
một cách không có lãi; không sinh lợi (не даёт прибыли); một cách lỗ (убыточно); lỗ vốn (убыточно); không có lãi (не даёт прибыли); bất lợi (не даёт преимуществ); không có lợi (не даёт преимуществ) |
невыгодный: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |