DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наёмный adj.stresses
gen. làm thuê; làm mướn; thuê (нанимаемый, được); được thuê tiền (оплачиваемый); bị mua chuộc (подкупленный)
наёмный: 5 phrases in 1 subject
General5