DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напуститься vstresses
inf. mắng; chửi; xạc; chỉnh; réo; xài; đì
напустить v
gen. cho vào nhiều; cho... chảy đầy (о воде); xả... đầy (о воде); thải... đầy (о дыме, паре); nhả... đầy (о дыме, паре); xà... đầy (о дыме, паре)
inf. làm ra vẻ; làm ra bộ; xua (натравливать); xuýt (натравливать); thả (натравливать)
напуститься: 8 phrases in 1 subject
General8