DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наполняться vstresses
gen. đầy; tràn đầy
fig. chan chứa
наполнять v
gen. làm đầy; chất đầy (нагружая); xếp đầy (нагружая); đồ đầy (наливая); rót đầy (наливая); đượm đầy (насыщать); thấm đầy (насыщать)
fig. chứa đầy (преисполнять); tràn đầy (преисполнять); chan chứa (преисполнять)
наполняться: 1 phrase in 1 subject
General1