DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
намерен adj.stresses
gen. dự định; định bụng; định tâm; có ỷ định; rắp tâm (сделать что-л. плохое); lập tâm (сделать что-л. плохое)
намерен: 1 phrase in 1 subject
General1