DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adverb | preposition | to phrases
мимо adv.stresses
gen. trượt (не задевая); trệch (не задевая); chệch (не задевая)
мимо! adv.
gen. trượt ròi!; trệch rồi!
мимо prep.
gen. ngang qua (минуя); qua (минуя); ngang (минуя); không dừng lại (минуя); trật (не задевая); không trúng (не попадая в кого-л., что-л.); gần (возле, около); cạnh (возле, около)
мимо! prep.
gen. trật rồi!
 Russian thesaurus
МИМО abbr.
abbr., tech. Московский институт международных отношений
мимо: 19 phrases in 2 subjects
Figurative1
General18