DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мелочный adj.stresses
gen. lặt vặt; vặt vãnh; vặt vạnh; vụn vặt; nhỏ mọn (о человеке); nhỏ nhen (о человеке); vặt; lủn mùn (о человеке); tẹp nhẹp (о человеке); bằn tiện (о человеке)
мелочной adj.
gen. vặt vãnh; lặt vặt; nhò mọn; vặt vạnh; vụn vặt; nhỏ mọn (о человеке); nhỏ nhen (о человеке); vặt; lủn mùn (о человеке); tẹp nhẹp (о человеке); bằn tiện (о человеке)
мелочный: 5 phrases in 1 subject
General5