DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
легкий adj.stresses
gen. nhẹ (Una_sun)
лёгкий adj.
gen. nhẹ (по весу); nhẹ bỗng (по весу); thưa (тонкий); mỏng (тонкий); thanh (тонкий); mỏng manh (тонкий); nhẹ nhàng (ловкий, изящный); kiều diễm (ловкий, изящный); đẹp đẽ (ловкий, изящный); nhanh (быстрый); nhanh nhẹn (быстрый); dễ (нетрудный); dễ dàng (нетрудный); dung dị (нетрудный); giải trí (развлекательный); để tiêu khiển (развлекательный); không đáng kề (незначительный, слабый); sơ sơ (незначительный, слабый); ít (незначительный, слабый); hơi (незначительный, слабый); nhẹ dạ (поверхностный, несерьёзный); hời hợt (поверхностный, несерьёзный); không đứng đắn (поверхностный, несерьёзный); không đoan trang (поверхностный, несерьёзный); lẳng lơ (поверхностный, несерьёзный); dễ dãi (покладистый); dễ tính (покладистый); hay chiều ý (покладистый); ngoan (покладистый)
легко adv.
gen. một cách nhẹ nhàng; nhẹ nhõm; một cách dễ dàng (без труда); dễ bỡn (без труда); ngon ơ (без труда); một cách thảnh thơi (беззаботно); sơ sơ (немножко, слегка)
comp., MS dễ dàng
легче adj.
gen. nhẹ hơn (по весу); dễ hơn (по трудности)
лёгкий: 40 phrases in 1 subject
General40