Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
любопытный
adj.
stresses
gen.
tò mò
;
hiếu kỳ
;
tọc mạch
;
thóc mách
;
thú vị
(интересный)
;
đáng chú ý
(интересный)
;
hay
(интересный)
;
người tò mò
любопытно
adv.
gen.
một cách
thú vị
(интересно)
;
một cách
lạ lùng
(странно)
;
kỳ lạ
(странно)
;
hay thật
;
lạ thật
любопытный:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips