| |||
một cách khéo léo; nhanh nhẹn | |||
| |||
khéo (искусный); khéo léo (искусный); nhanh nhẹn (искусный); lanh lẹn (искусный) | |||
nhanh trí (сообразительный); khôn khéo (сообразительный); tháo vát (изворотливый); có tài xoay xở (изворотливый) | |||
| |||
khôn khéo | |||
giỏi; khéo; tài |
ловко: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |