DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ловить vstresses
gen. bắt; săn bắt; lùng bắt; bắt lấy; bắt được; bắt giữ (задерживать)
fig. lật tẩy (изобличать); bắt chộp (изобличать); bắt chộp quà tang (изобличать)
ловить: 18 phrases in 2 subjects
General17
Saying1