DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ладить vstresses
gen. sống hòa thuận; ăn ý; hợp ý nhau; ăn giơ
ладиться v
gen. trôi chảy; chạy; được tiến hành thuận lợi
ладить: 6 phrases in 1 subject
General6