Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
к зиме
stresses
gen.
giáp đông
;
gần đến mùa đông
;
cho mùa đông
(для зимы)
;
để
dùng vào mùa đông
(для зимы)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips