DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
корявый adj.stresses
gen. cong queo (о растениях); cằn cỗi (о растениях); sần sùi (о руках, пальцах); thô kệch (о руках, пальцах); chai sần (о руках, пальцах); xù xì (о руках, пальцах); gò ghề (о руках, пальцах)
fig., inf. vụng về (неумелый, нескладный); không gọn gàng (неумелый, нескладный); không thành thục (неумелый, нескладный); không thành thạo (неумелый, нескладный); ngoằn ngoèo (о почерке)
корявый: 1 phrase in 1 subject
General1