король | |
gen. | vua; nhà vua; quốc vương |
cards | ông |
венгерский | |
gen. | Hung-ga-ri; Hung; Hung-gia-lợi |
королевство | |
gen. | vương quốc |
с | |
gen. | với; khỏi |
из | |
gen. | từ |
династия | |
gen. | triều đại |
потерпеть | |
gen. | chịu đựng |
поражение | |
gen. | bắn trúng |
от | |
gen. | từ |
татарин | |
gen. | người Tác-ta |
бежать | |
gen. | chạy |
| |||
vua; nhà vua; quốc vương | |||
con ông | |||
con tướng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
глава монархического государства, королевства. Большой Энциклопедический словарь |
король: 5 phrases in 2 subjects |
Chess | 2 |
General | 3 |