DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
король
 король
gen. vua; nhà vua; quốc vương
cards ông
| Венгерского
 венгерский
gen. Hung-ga-ri; Hung; Hung-gia-lợi
| королевства
 королевство
gen. vương quốc
| с
 с
gen. với; khỏi
1235 | Из
 из
gen. từ
| династии
 династия
gen. triều đại
Арпадов | Потерпев
 потерпеть
gen. chịu đựng
| поражение
 поражение
gen. bắn trúng
| от
 от
gen. từ
монголо | татар
 татарин
gen. người Tác-ta
| бежал
 бежать
gen. chạy
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
король nstresses
gen. vua; nhà vua; quốc vương
cards con ông
chess.term. con tướng
 Russian thesaurus
король n
gen. глава монархического государства, королевства. Большой Энциклопедический словарь
король: 5 phrases in 2 subjects
Chess2
General3