DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | abbreviation | to phrases
копи nstresses
gen. ; khu mò; hầm mỏ
копить v
gen. gom góp; dành dụm; góp nhặt; thu nhặt; đề dành; tích lũy; tích trữ
 Russian thesaurus
КОПИ abbr.
abbr., fin. Координированное обследование портфельных инвестиций
копи: 7 phrases in 1 subject
General7