DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
кидаться vstresses
gen. ném nhau; quăng nhau; quẳng nhau; vứt nhau; liệng nhau; tung nhau; lao vào (нападать на кого-л.); xông vào (нападать на кого-л.); nhảy xổ vào (нападать на кого-л.); a đến (устремляться); lao đến (устремляться); chạy bồ đến (устремляться); chạy rối lên (метаться); lồng lộn lên (метаться); chạy đi chạy lại (метаться)
кидать v
gen. ném (бросать); quăng (бросать); quẳng (бросать); vứt (бросать); liệng (бросать); tung (бросать); lăng (бросать); lắc mạnh (сильно качать); chao mạnh (сильно качать); hắt (направлять, устремлять); đưa (направлять, устремлять); vứt lung tung (швырять)
кидаться: 9 phrases in 1 subject
General9