DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
искупиться vstresses
gen. được chuộc; đền; đền bù (возмещаться); được đền (возмещаться); (возмещаться)
искупить v
gen. chuộc; đền (возмещать); đền bù (возмещать); (возмещать)
искупиться: 3 phrases in 1 subject
General3