DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
исказить vstresses
gen. xuyên tạc (извращать); làm sai lạc (извращать); làm sai lệch (извращать); bóp méo (извращать); làm... thay đồi nhiều (сильно изменять)
исказиться v
gen. bị xuyên tạc; bị bóp méo; sai lệch đi; sai lạc đi; thay đồi nhiều (о лице); méo đi (о лице); nhăn nhó (о лице)
исказить: 6 phrases in 1 subject
General6