DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
играть рольstresses
gen. ảnh hưởng đến (влиять); tác động đến (влиять); đóng vai trò (влиять); làm (быть кем-л., чем-л.); (быть кем-л., чем-л.)
играть роль кого-л.
gen. đóng vai sắm vai, thù vai (ai)
играть роль: 11 phrases in 1 subject
General11