DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замедлять vstresses
gen. làm chậm ...lại; giảm tốc; trì hoãn (задерживать); kéo dài (задерживать); làm chậm trễ (задерживать); chậm (запаздывать); muộn (запаздывать); dây dưa (запаздывать)
замедляться v
gen. chậm lại; chậm trễ; bị chậm trễ (задерживаться); bị trì hoãn (задерживаться)
замедлять: 5 phrases in 1 subject
General5