DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заинтересоваться vstresses
gen. quan tâm; lưu tâm; chú ý (đến, tới); sốt sắng; thích thú (với)
заинтересовать v
gen. làm... quan tâm; làm... lưu tâm; làm... chú ý; làm.. thích thú; gây hứng thú
заинтересоваться: 2 phrases in 1 subject
General2