DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
заданный adj.stresses
gen. đã cho; ra; giao; định trước
задать v
gen. ra; cho; giao; định (указывать, назначать); quy định (указывать, назначать); vạch ra (указывать, назначать)
inf. làm (устраивать); tồ chức (устраивать); cho (давать, класть); (давать, класть)
задаться v
gen. đề ra cho mình; đặt cho mình
inf. làm cao (зазнаваться); lên mặt (зазнаваться); làm bộ làm tịch (зазнаваться); tự cao tự đại (зазнаваться)
заданный: 39 phrases in 3 subjects
General35
Microsoft1
Music3