| |||
rào (обносить оградой); rào giậu (обносить оградой); quây lại (обносить оградой); chất đầy (загромождать); chất ngồn ngang (загромождать); che (заслонять); che lấp (заслонять); che khuất (заслонять) | |||
| |||
ngăn ...lại; chặn ....lại; chắn ...lại; cản ...lại; ngáng ...lại | |||
| |||
tự rào; che (заслоняться); che mình (заслоняться) |
загораживать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |