DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
добывание nstresses
gen. sự tìm; kiếm; tìm kiếm; thu được; nhận được; sự săn bắn (охотой); săn được (охотой); sự đào được (из недр и т.п.); khai thác (из недр и т.п.); khai khoáng (из недр и т.п.); khai mồ (из недр и т.п.)