диктовать | |
gen. | đọc cho viết |
свой | |
gen. | mình; của anh ta; của ông ta; của chị ta; của bà ta; của nó |
воля | |
gen. | ý chí |
| |||
đọc cho viết | |||
độc đoán đề ra (предписывать); buộc bắt phải theo (предписывать); ra lệnh (предписывать) |
диктовать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |