| |||
ờ trên núi (находящийся в горах); có nhiều núi (гористый); thuộc về mò (относящийся к разработке недр); hầm mỏ (относящийся к разработке недр) | |||
| |||
thuộc về núi; khai khoáng (минеральный) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от гора |
горный: 43 phrases in 3 subjects |
General | 40 |
Medical | 1 |
Mineralogy | 2 |