DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
высказываться vstresses
gen. nói lên bày tò, phát biểu, trình bày ý kiến; lên tiếng tán thành; tán thành; ủng hộ; chủ trương; lên tiếng chống lại; phàn đối
высказывать v
gen. nói lên; phát biểu; bày tò; trình bày
высказываться: 3 phrases in 1 subject
General3