| |||
thoát khỏi; được giài thoát; được rút ra (о средствах и т.п.); được giải phóng (о средствах и т.п.) | |||
| |||
gỡ... ra; làm... thoát khỏi; giải thoát (помогать освободиться); giải cứu (помогать освободиться); giải phóng (помогать освободиться); rút... ra (средства, людей) |
высвободиться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |