DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
высвободиться vstresses
gen. thoát khỏi; được giài thoát; được rút ra (о средствах и т.п.); được giải phóng (о средствах и т.п.)
высвободить v
gen. gỡ... ra; làm... thoát khỏi; giải thoát (помогать освободиться); giải cứu (помогать освободиться); giải phóng (помогать освободиться); rút... ra (средства, людей)
высвободиться: 2 phrases in 1 subject
General2