| |||
một cách lồi; nổi; nhô | |||
một cách nồi bật (выразительно); hùng hồn (выразительно); một cách rành mạch (отчётливо); rõ rệt (отчётливо); rõ ràng (отчётливо); rành rọt (отчётливо) | |||
| |||
lồi; dô; nhô | |||
nồi bật (выразительный); hùng hòn (выразительный); rành mạch (отчётливый); rõ rệt (отчётливый); rõ ràng (отчётливый); rành rọt (отчётливый) |
выпукло: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |