DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выпукло adv.stresses
gen. một cách lồi; nổi; nhô
fig. một cách nồi bật (выразительно); hùng hồn (выразительно); một cách rành mạch (отчётливо); rõ rệt (отчётливо); rõ ràng (отчётливо); rành rọt (отчётливо)
выпуклый adj.
gen. lồi; ; nhô
fig. nồi bật (выразительный); hùng hòn (выразительный); rành mạch (отчётливый); rõ rệt (отчётливый); rõ ràng (отчётливый); rành rọt (отчётливый)
выпукло: 7 phrases in 1 subject
General7